Tìm kiếm chủng loại
STT
Tên sản phẩm
Chiều cao
(Min - Max) Lưu lượng
(Min - Max) Đường kính cánh quạt (Min - Max) P2 [kW] P2 đầu vào [kW] Hiệu suất [%] Công suất
(Min - Max) Lưu lượng
(Min - Max) Đường kính cánh quạt (Min - Max) P2 [kW] P2 đầu vào [kW] Hiệu suất [%] Công suất
11
Máy bơm KP(R)65-250/37
70 ( 60 - 85) m
120 ( 54 - 144 ) m³/h
260 ( 255 - 260 ) mm
37 kW
28.59 kW
0.23 %
37
13
Máy bơm KP(R)65-250/30
65 ( 55 - 78) m
110 ( 54 - 132 ) m³/h
255 ( 255 - 265 ) mm
30 kW
24.34 kW
0.19 %
30
14
Máy bơm KP(R)65-200/22.5
54 ( 36 - 61) m
96 ( 54 - 144 ) m³/h
213 ( 188 - 213 ) mm
22.5 kW
17.65 kW
0.14 %
22.5
15
Máy bơm KP(R)50-250/22.5
80 ( 66 - 93) m
60 ( 27 - 78 ) m³/h
255 ( 234 - 255 ) mm
22.5 kW
16.34 kW
0.13 %
16
Máy bơm KP(R)65-200/18.5
45 ( 34 - 54) m
96 ( 54 - 132 ) m³/h
200 ( 190 - 213 ) mm
18.5 kW
14.71 kW
0.12 %
18.5
17
Máy bơm KP(R)50-250/18.5
75 ( 60 - 85.5) m
54 ( 27 - 72 ) m³/h
250 ( 234 - 260 ) mm
18.5 kW
13.79 kW
0.11 %
18.5
18
Máy bơm KP(R)65-200/15
38 ( 26 - 46) m
96 ( 54 - 132 ) m³/h
190 ( 188 - 213 ) mm
15 kW
12.42 kW
0.10 %
15
20
Máy bơm KP(R)50-250/15
67 ( 50 - 77) m
54 ( 27 - 72 ) m³/h
237 ( 234 - 265 ) mm
15 kW
12.32 kW
0.10 %
15