Tìm kiếm chủng loại
STT
Tên sản phẩm
Chiều cao
(Min - Max) Lưu lượng
(Min - Max) Đường kính cánh quạt (Min - Max) P2 [kW] P2 đầu vào [kW] Hiệu suất [%] Công suất
(Min - Max) Lưu lượng
(Min - Max) Đường kính cánh quạt (Min - Max) P2 [kW] P2 đầu vào [kW] Hiệu suất [%] Công suất
2
Máy bơm Windy KPR 100-315/110
87 ( 62 - 107) m
280 ( 50 - 390 ) m³/h
270 ( 242 - 312 ) mm
110 kW
82.92 kW
0.66%
110
3
Máy bơm Windy FSK150X100/132
128 ( 108 - 142) m
260 ( 120 - 340 ) m³/h
330 ( 286 - 330 ) mm
132 kW
113.29 kW
0.91 %
132
4
Máy bơm diesel Windy FSK200-150/4 200
98 ( 75 - 105) m
520 ( 180 - 750 ) m³/h
465 ( 435 - 525 ) mm
200 kW
173.47 kW
1.39 %
200
5
Máy bơm diesel Windy FSK200-150/4 160
90 ( 77 - 94) m
425 ( 120 - 650 ) m³/h
421 ( 405 - 525 ) mm
160 kW
132.21 kW
1.04 %
160
6
Máy bơm diesel Windy FSK200-150/ 4 132
128 ( 108 - 142) m
260 ( 120 - 340 ) m³/h
330 ( 286 - 330 ) mm
132 kW
113.29 kW
0.91 %
132
7
Máy bơm diesel Windy FSK200-150/4 110
68 ( 56 - 75) m
430 ( 180 - 560 ) m³/h
390 ( 380 - 410 ) mm
110 kW
99.54 kW
0.80 %
110
9
Máy bơm Windy KPR 100-315/110
87 ( 62 - 107) m
280 ( 50 - 390 ) m³/h
270 ( 242 - 312 ) mm
110 kW
82.92 kW
0.66%
110
20
Máy bơm Windy KP(R)65-250/37
70 ( 60 - 85) m
120 ( 54 - 144 ) m³/h
260 ( 255 - 260 ) mm
37 kW
28.59 kW
0.23 %
37